Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-1S+PC
Chính sách bán hàng
- Sản phẩm chính hãng™ 100%
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn giải pháp, dự án miễn phí
- Hỗ trợ đại lý và dự án
- Đầy đủ CO/CQ
- Bán hàng online toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm
- Bảo hành chuyên nghiệp, uy tín
Liên Hệ
Kinh doanh Hà Nội: 0899.500.266 - 086.999.4286
Kinh doanh HCM: 0938.086.846 - 086.636.4286
Hỗ trợ kỹ thuật: 0877.565.227 - 0936.225.133
Thông tin sản phẩm
Thiết bị định tuyến cân bằng tải Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-1S+PC
MikroTIK CCR1009-7G-1C-1S+PC: Thiết bị cân bằng tải cấp nguồn tín hiệu mạng, internet cho văn phòng, doanh nghiệp, tòa nhà, với khả năng tối đa lên đến 7 đường truyền wan vào
Đại lý, dự án liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ tư vấn và báo giá tốt nhất
Router MikroTIK CCR1009-7G-1C-1S+PC: Khả năng đáp ứng lên đến 1000 user sử dụng đồng thời
MikroTIK CCR1009-7G-1C-1S+PC: thiết bị định tuyến với cấu hình và tính năng mạnh mẽ, vượt trội so với chi phí giá thành đầu tư
CCR1009-7G-1C-1S+PC: Xuất xứ Latvia, Hàng phân phối chính hàng, đẩy đủ CO, CQ cho dự án.
Thông số cơ bản của thiết bị cân bằng tải MikroTIK CCR1009-7G-1C-1S+PC
Tilera 9-core CPU, Gigabit Ethernet, IPsec acceleration, combo port, and
addditional SFP+ port for 10G connectivity.
• Eight Gigabit Ethernet ports
• Combo (Gigabit Ethernet or SFP) port
• 2 GB RAM
• LCD touch screen, smart card slot, microSD slot
• Silent passive cooling enclosure
Thông số kỹ thuật chi tiết datasheet của sản phẩm bộ định tuyến MikroTIK CCR1009-7G-1C-1S+PC
| Specifications | |
| Details | |
| Product code | CCR1009-7G-1C-1S+PC |
| Architecture | TILE |
| CPU | TLR4-00980 |
| CPU core count | 9 |
| CPU nominal frequency | 1 GHz |
| IPsec hardware acceleration | Yes |
| Dimensions | 272 x 190 x 44 mm |
| RouterOS license | 6 |
| Operating System | RouterOS |
| Size of RAM | 2 GB |
| Storage size | 128 MB |
| Storage type | NAND |
| MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
| Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
| Powering | |
| Details | |
| PoE in | Passive PoE |
| PoE in input Voltage | 18-57 V |
| Number of DC inputs | 2 (PoE-IN, DC jack) |
| DC jack input Voltage | 18-57 V |
| Max power consumption | 38 W |
| Max power consumption without attachments | 33 W |
| FAN count | Passive |
| Ethernet | |
| Details | |
| 10/100/1000 Ethernet ports | 7 |
| Ethernet Combo ports | 1 |
| Fiber | |
| Details | |
| SFP+ ports | 1 |
| Peripherals | |
| Details | |
| Number of SIM slots | 1 Smart card (Mini SIM) |
| Memory card type | microSD |
| Memory Cards | 1 |
| Serial port | RS232 |
| Number of USB ports | 1 |
| USB Power Reset | Yes |
| USB slot type | microUSB type AB |
| Max USB current (A) | 1 |
| Other | |
| Details | |
| CPU temperature monitor | Yes |
| Current Monitor | Yes |
| PCB temperature monitor | Yes |
| Voltage Monitor | Yes |
| Certification & Approvals | |
| Details | |
| Certification | CE, EAC, ROHS |
| IP | IP20 |
| IP | IP20 |



