Router Mikrotik CCR1036-8G-2S+EM
Chính sách bán hàng
- Sản phẩm chính hãng™ 100%
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn giải pháp, dự án miễn phí
- Hỗ trợ đại lý và dự án
- Đầy đủ CO/CQ
- Bán hàng online toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm
- Bảo hành chuyên nghiệp, uy tín
Liên Hệ
Kinh doanh Hà Nội: 0899.500.266 - 086.999.4286
Kinh doanh HCM: 0938.086.846 - 086.636.4286
Hỗ trợ kỹ thuật: 0877.565.227 - 0936.225.133
Thông tin sản phẩm
Bộ định tuyến router Mikrotik CCR1036-8G-2S+EM
CCR1036-8G-2S+EM: ứng dụng làm thiết bị định tuyến, cân bằng tải cho văn phòng, khách sạn, tòa nhà, trường học quy mô lớn.
Mikrotik CCR1036-8G-2S+EM: khả năng đáp ứng lên đến 6000 người sử dụng đồng thời
Router Mikrotik CCR1036-8G-2S+EM: Xuất xứ Latvia, hàng phân phối chính hãng, đầy đủ CO, CQ cho dự án
Đại lý, dự án liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ tư vấn và báo giá tốt nhất
Với các tính năng nổi bật của Bộ cân bằng tải router CCR1036-8G-2S+EM:
- Cân bằng tải đường truyền vào tối đa lên đến 8 WAN internet
- Định tuyến động (dynamic routing)
- Quản lý Người dùng Mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot)
- Tường lửa – Nghi thức MPLS – Hổ trợ VPN – Hổ trợ Chất lượng Dịch vụ nâng cao (QoS)
- Cân bằng tải / Bonding – Giám sát theo thời gian thực.
- và nhiều tính năng khác nữa…
Thông số kỹ thuật cơ bản của Mikrotik CCR1036-8G-2S+EM
1U rackmount, 8x Gigabit Ethernet, 2xSFP+ cages, LCD, 36 cores x 1.2GHz CPU, 8GB RAM, 41.5mpps fastpath, Up to 28Gbit/s throughput, RouterOS L6, Dual PSU
| Product code | CCR1036-8G-2S+EM |
| Architecture | TILE |
| CPU | TLR4-03680 |
| CPU core count | 36 |
| CPU nominal frequency | 1.2 GHz |
| Dimensions | 443 x 193 x 44 mm |
| RouterOS license | 6 |
| Operating System | RouterOS |
| Size of RAM | 8 GB |
| Storage size | 1 GB |
| Storage type | NAND |
| MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
| Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
| IPsec hardware acceleration | Yes |
| Powering | |
| Details | |
| Number of AC inputs | 2 |
| AC input range | 100-240 |
| Max power consumption | 73 W |
| FAN count | 2 |
| Ethernet | |
| Details | |
| 10/100/1000 Ethernet ports | 8 |
| Fiber | |
| Details | |
| SFP DDMI | Yes |
| SFP+ ports | 2 |
| Peripherals | |
| Details | |
| Memory card type | microSD |
| Memory Cards | 1 |
| Serial console port | RJ45 |
| Number of USB ports | 1 |
| USB Power Reset | Yes |
| USB slot type | USB type A |
| Max USB current (A) | 1 |
| Other | |
| Details | |
| CPU temperature monitor | Yes |
| PCB temperature monitor | Yes |
| Voltage Monitor | Yes |
| Mode button | Yes |
| Certification & Approvals | |
| Details | |
| Certification | CE, EAC, ROHS |
| IP | IP20 |



