
Router wifi MikroTik hAP ac³ (RBD53iG-5HacD2HnD)
Chính sách bán hàng
- Sản phẩm chính hãng™ 100%
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn giải pháp, dự án miễn phí
- Hỗ trợ đại lý và dự án
- Đầy đủ CO/CQ
- Bán hàng online toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm
- Bảo hành chuyên nghiệp, uy tín
Liên Hệ
Kinh doanh Hà Nội: 0899.500.266 - 086.999.4286
Kinh doanh HCM: 0938.086.846 - 086.636.4286
Hỗ trợ kỹ thuật: 0877.565.227 - 0936.225.133
Thông tin sản phẩm
Mikrotik hAP ac³ (RBD53iG-5HacD2HnD) là thiết bị định tuyến không dây (Wireless Router) thế hệ mới, được thiết kế để đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe nhất về hiệu năng mạng cho mô hình văn phòng nhỏ và hộ gia đình hiện đại (SOHO). Kế thừa và phát triển từ các dòng sản phẩm tiền nhiệm, hAP ac³ mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa chi phí đầu tư và khả năng vận hành mạnh mẽ, loại bỏ nhu cầu tìm kiếm phức tạp giữa vô vàn các thiết bị mạng trên thị trường.
Mở Rộng Phạm Vi Phủ Sóng Tối Ưu
Một trong những cải tiến đáng giá nhất trên Mikrotik hAP ac³ là hệ thống anten ngoài (High Gain External Antennas). Thiết kế giải quyết triệt để các thách thức về điểm chết của sóng Wifi trong không gian kiến trúc phức tạp. Thiết bị đảm bảo duy trì kết nối không dây mạnh mẽ, ổn định và xuyên suốt tại mọi vị trí, mang lại trải nghiệm Internet liền mạch cho người sử dụng.
Cấu Hình Phần Cứng Mạnh Mẽ
Được định vị là một thiết bị chịu tải cao, hAP ac³ sở hữu thông số kỹ thuật ấn tượng trong phân khúc:
-
Vi xử lý: Quad-core (4 nhân) tốc độ 716 MHz, đảm bảo khả năng xử lý dữ liệu tốc độ cao.
-
Bộ nhớ: 256 MB RAM giúp duy trì sự ổn định khi có nhiều thiết bị truy cập đồng thời.
-
Kết nối: 5 cổng Gigabit Ethernet, cung cấp băng thông tối đa cho các kết nối có dây.
Với cấu hình thiết bị hoàn toàn có khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng băng thông lớn, từ các tác vụ văn phòng chuyên sâu đến giải trí đa phương tiện chất lượng cao.
Tính Linh Hoạt và Khả Năng Mở Rộng
Mikrotik hAP ac³ đề cao tính tiện dụng và linh hoạt trong quá trình triển khai hạ tầng mạng:
-
Công nghệ PoE: Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE in/out), cho phép thiết bị vừa nhận nguồn vừa có thể cấp nguồn cho thiết bị ngoại vi khác, tối ưu hóa việc đi dây.
-
Lưu trữ mở rộng: Tích hợp bộ nhớ 128 MB NAND và cổng USB full-size, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bổ sung dung lượng lưu trữ hoặc kết nối modem 3G/4G dự phòng.
-
Thiết kế vỏ mới: Cho phép lắp đặt linh hoạt theo phương thẳng đứng hoặc nằm ngang, đi kèm bộ dụng cụ gắn tường chuyên dụng, đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian lắp đặt.
Với sự kết hợp giữa sức mạnh phần cứng, hệ điều hành RouterOS đa năng và thiết kế anten ưu việt, Mikrotik hAP ac³ (RBD53iG-5HacD2HnD) là sự lựa chọn đầu tư thông minh, đảm bảo hạ tầng mạng vững chắc và ổn định trong dài hạn.
Thông số kỹ thuật Router wifi Mikrotik hAP ac³ (RBD53iG-5HacD2HnD)
| Specifications | |
| Details | |
| Product code | RBD53iG-5HacD2HnD |
| Architecture | ARM 32bit |
| CPU | IPQ-4019 |
| CPU core count | 4 |
| CPU nominal frequency | 716 MHz |
| IPsec hardware acceleration | Yes |
| Dimensions | 251 x 129 x 39 mm |
| RouterOS license | 4 |
| Operating System | RouterOS |
| Size of RAM | 256 MB |
| Storage size | 128 MB |
| Storage type | NAND |
| MTBF | Approximately 100’000 hours at 25C |
| Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
| Wireless capabilities | |
| Details | |
| Wireless 2.4 GHz Max data rate | 300 Mbit/s |
| Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
| Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n |
| Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 3 |
| Wireless 2.4 GHz chip model | IPQ-4019 |
| Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 4 |
| Wireless 5 GHz Max data rate | 867 Mbit/s |
| Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
| Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac |
| Antenna gain dBi for 5 GHz | 5.5 |
| Wireless 5 GHz chip model | IPQ-4019 |
| Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 5 |
| AC speed | AC1200 |
| Ethernet | |
| Details | |
| 10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
| Number of 1G Ethernet ports with PoE-out | 1 |
| Peripherals | |
| Details | |
| Number of USB ports | 1 |
| USB Power Reset | Yes |
| USB slot type | USB type A |
| Max USB current (A) | 1 |
| Powering | |
| Details | |
| PoE in | Passive PoE |
| PoE in input Voltage | 18-28 V |
| Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
| DC jack input Voltage | 12-28 V |
| Max power consumption | 30 W |
| Max power consumption without attachments | 12 W |
| FAN count | Passive |
| PoE-out | |
| Details | |
| PoE-out ports | Ether5 |
| PoE out | Passive PoE |
| Max out per port output (input < 30 V) | 0.5 A |
| Max total out (A) | 0.5 A |
| Certification & Approvals | |
| Details | |
| Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
| IP | IP20 |




