Công nghệ sóng vô tuyến Wifi có vai trò quan trọng hiện nay, thay thế cho mạng có dây cung cấp cho người dùng kết nối không dây sử dụng mọi lúc, mọi nơi. Wifi 5 và Wifi 6 là các tiêu chuẩn mạng không dây thông dụng hiện nay cung cấp những tính năng và hiệu suất truyền tải wifi. Vậy bạn có biết những sự khác biệt giữa 2 tiêu chuẩn trên? Hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết So sánh Wifi 5 và Wifi 6 sau đây của chúng tôi!
Wifi 5 là gì?
Wifi 5 hay IEEE 802.11ac là tiêu chuẩn Wifi được công bố vào năm 2013. Đây là phiên bản tiếp theo của Wifi 4 (802.11n), cung cấp tốc độ và hiệu suất truyền dữ liệu cao hơn.
Wi-Fi 5 hoạt động trên băng tần 5 GHz và sử dụng công nghệ MIMO (Multiple Input Multiple Output) để tăng tốc độ truyền dữ liệu. Với tiêu chuẩn Wifi 5, tốc độ truyền dữ liệu có thể đạt đến hàng trăm Mbps, cung cấp hiệu suất tốt hơn, độ ổn định cao hơn và khả năng xử lý tải lớn hơn so với các tiêu chuẩn Wifi trước đó. Wifi 5 được sử dụng rộng rãi trong các môi trường mạng như gia đình, văn phòng, khách sạn, sân bay và các địa điểm công cộng khác. Wifi 5 cho phép kết nối nhanh chóng và ổn định cho nhiều thiết bị cùng lúc và hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như streaming video HD, chơi game trực tuyến và truyền tải dữ liệu lớn.
Wifi 6 là gì?
Wifi 6 hay IEEE 802.11ax là một tiêu chuẩn kết nối không dây mới nhất hiện nay, đã và đang được hỗ trợ trên các thiết bị thu phát sóng của Ubiquiti, Ruckus, Ruijie, TPlink… Wifi 6 là phiên bản nâng cấp của Wifi 5, cung cấp tốc độ và hiệu suất truyền dữ liệu cao hơn, đồng thời cải thiện khả năng chịu tải lớn và hiệu suất ổn định trong các khu vực có mật độ kết nối cao.
Wifi 6 cho phép phát sóng đồng thời trên hai băng tần 2.4 GHz và 5 GHz và sử dụng công nghệ OFDMA (Orthogonal Frequency-Division Multiple Access) và MU-MIMO (Multi-User Multiple Input Multiple Output) để cải thiện khả năng truyền dữ liệu đồng thời cho nhiều thiết bị cùng lúc.
Các đặc điểm chính của Wi-Fi 6 bao gồm:
- Tốc độ truyền dữ liệu: Wifi 6 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 9.6 Gbps, tăng gấp đôi so với Wifi 5.
- Hiệu suất và khả năng xử lý: Wifi 6 cung cấp hiệu suất cao hơn và khả năng chịu tải tốt hơn, đảm bảo kết nối ổn định và đáng tin cậy trong môi trường đông người dùng.
- Tăng cường độ phủ sóng: Wifi 6 hỗ trợ tính năng BSS Coloring (Basic Service Set Coloring) để giảm nhiễu và xử lý đa kết nối thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng: Wifi 6 cũng hỗ trợ Target Wake Time (TWT) giúp tiết kiệm năng lượng của các thiết bị thu sóng Wifi như PC, laptop, điện thoại, tablet.
- Tương thích ngược: Wi-Fi 6 tương thích với các tiêu chuẩn Wifi trước đó, cho phép các thiết bị hỗ trợ Wifi cũ vẫn có thể kết nối và hoạt động trên mạng Wi-Fi 6.
>>> Cùng tìm hiểu thêm chủ đề: Tổng hợp các loại dây cáp mạng phổ biến nhất hiện nay.
So sánh Wifi 5 và Wifi 6
Bảng so sánh Wifi 5 và Wifi 6
Tiêu chí | Wifi 5 (802.11ac) | Wifi 6 (802.11ax) |
Băng tần phát sóng | 5GHz | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ truyền dữ liệu | Thấp hơn wifi 6 | Nhanh hơn wifi 5 |
Điều chế | 256-QAM | 1024-QAM |
Tốc độ truyền tải dữ liệu tối đa | 3.6 Gb/giây | 9.6 Gb/giây |
Target Wake Time | Không hỗ trợ | Có hỗ trợ |
Công nghệ phân chia tần số | OFDM | OFDMA |
Anten | 4×4 MU-MIMO | 8×8 MU-MIMO |
Hiệu suất wifi ở nơi đông người | Yếu hơn wifi 6 | Mạnh hơn wifi 5 |
Thời gian phản hồi của thiết bị | Lâu hơn | Nhanh hơn |
BSS Coloring | Không hỗ trợ | Hỗ trợ |
Tốc độ truyền tải
Wifi 6 sử dụng công nghệ điều chế sóng vô tuyến bậc cao 1024-QAM giúp tăng hiệu quả và tốc độ truyền dữ liệu lên tới 25%. Với mỗi ký hiệu, công nghệ điều chế 1024 QAM có thể truyền dữ liệu lên tới 10 bits cao hơn so với 256 QAM.
Thông số | Wifi 5 | Wifi 6 |
Tốc độ dữ liệu | Tối đa 3.6Gbps | Tối đa 9.6Gbps |
Độ trễ | Trung bình | Thấp |
Công nghệ điều chế | 256-QAM | 1024-QAM |
Băng tần hỗ trợ
Wifi 5 và wifi 6 đều hoạt động trên các băng tần khác nhau, cụ thể:
- Wifi 6: hỗ trợ phát sóng băng tần kép: 2.4GHz và 5GHz, tạo ra nhiều kênh khả dụng giúp tăng thông lượng, hiệu suất truyền tải mạng. Trên băng tần 5Ghz, Wifi 6 hỗ trợ công nghệ 2×2 MU-MIMO có thể đạt thông lượng lên tới 1201Mbps. Một số thiết bị thu phát wifi cao cấp hơn cũng hỗ trợ 3×3 / 4×4 / 8×8 MU-MIMO có thể đạt tốc độ cao hơn.
- Wifi 5: Wifi 5 chỉ hoạt động trên băng tần 5Ghz. Với công nghệ 3×3 MU-MIMO, wifi 5 có thể đạt tốc độ lên tới 1300Mbps ở 5GHz theo lý thuyết. Tuy nhiên trong thực tế, hầu hết các thiết bị hỗ trợ wifi 5 hiện nay đều chỉ đạt tối đa 867Mbps.
Công nghệ truyền tải dữ liệu OFDMA
Wifi 5 sử dụng công nghệ OFDM trong khi đó Wifi 6 sử dụng OFDMA. Cụ thể:
- OFDM là viết tắt của Orthogonal Frequency Division Multiplexing (phân chia tần số đa kênh vuông góc), là một phương pháp mã hóa và truyền tải tín hiệu trong các hệ thống truyền dẫn không dây. OFDM chia tín hiệu thành nhiều tín hiệu con, được gọi là subcarrier.
- OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) – Phân chia tần số trực giao nhiều người truy cập. OFDMA chia nhỏ kênh truyền dữ liệu thành các tần số nhỏ hơn gọi là subcarrier. OFDMA hỗ trợ truyền tải dữ liệu giữa nhiều người dùng cùng lúc giúp giảm thiểu tối đa độ trễ mạng, trong khi OFDM chỉ hỗ trợ một người dùng tại một thời điểm nhất định.
Công nghệ MIMO
Cả Wifi 5 và Wifi 6 đều trang bị công nghệ MIMO (công nghệ này cho phép thiết bị phát wifi đồng thời thu, phát dữ liệu trên nhiều anten cùng lúc). Tuy nhiên sự khác biệt của công nghệ MIMO đối với hai tiêu chuẩn này bao gồm:
- Wifi 5: hỗ trợ công nghệ 4×4 MU-MIMO (4 anten phát và 4 anten nhận) hỗ trợ cho đường truyền downlink.
- Wifi 6: công nghệ lên 8×8 MU-MIMO (8 anten phát và 8 anten nhận) cho phép truyền tải 8 luồng dữ liệu cho nhiều thiết bị cùng lúc trên cả hai đường truyền uplink và downlink. Vì vậy Wifi 6 cung cấp hiệu suất mạng cao hơn, đáp ứng băng thông cao cho các dịch vụ thoại, video trực tuyến, livestream, công việc…
Khả năng tối ưu tuổi thọ thiết bị
Wifi 6 được trang bị công nghệ TWT (Target Wake Time) giúp kiểm soát và quản lý thời gian truyền và nhận dữ liệu của các thiết bị trong mạng. Qua đó giúp tiết kiệm điện năng mà thiết bị tiêu thụ. Khi cần truyền tải hay nhận dữ liệu, thiết bị sẽ hoạt động; khi không hoạt động, thiết bị sẽ vào trạng thái sleep mode để tiết kiệm năng lượng.
Công nghệ BSS Coloring
BSS Coloring cũng là một tính năng để cải thiện hiệu quả truyền tải đa thiết bị, chống nhiễu loạn có trên Wifi 6 mà Wifi 5 không có. BSS Coloring giúp giảm xung đột giữa các mạng Wifi trong cùng một khu vực. Mỗi mạng Wifi sẽ được gán một màu (color), là một giá trị số từ 0 đến 63. Mã màu được chèn vào trường bảo mật (Color field) của khung dữ liệu Wifi.
BSS Coloring giúp giảm thiểu tối đa các xung đột của các mạng Wifi lân cận và tăng khả năng chịu tải của hệ thống. Khi màu của các mạng Wifi khác nhau, các thiết bị trong mạng có thể truyền dữ liệu đồng thời mà không gây xung đột. Điều này đặc biệt hữu ích trong các khu vực có mật độ thiết bị Wifi đông đúc như tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, sân bay, trường học…
Chi phí đầu tư
Về chi phí đầu tư thì chắc chắn Wifi 6 sẽ có giá thành cao hơn so với các thiết bị Wifi 5. Wifi 6 phù hợp với các doanh nghiệp, tổ chức và người dùng cá nhân yêu cầu đường truyền tốc độ cao, độ trễ thấp, khả năng xử lý đa thiết bị cùng lúc. Trong thực tế Wifi 5 sẽ phổ biến hơn so với Wifi 6, vừa cung cấp hiệu suất mạng không dây cho gia đình phổ thông, doanh nghiệp quy mô vừa – nhỏ vừa có giá thành tối ưu.
Tuy nhiên, giá cả luôn đi đôi với chất lượng, giá thành của các thiết bị hỗ trợ Wifi 6 cao hơn song người dùng sẽ nhận được nhiều công nghệ hơn, tốc độ đường truyền nhanh hơn.
Tổng kết
Trên đây là những thông tin chi tiết về Wifi 5 và Wifi 6 để bạn đọc có thể dễ dàng so sánh điểm khác biệt giữa hai tiêu chuẩn trên. Wifi 5 là tiêu chuẩn thông dụng hơn, lựa chọn lý tưởng đối với nhiều người dùng phổ thông và doanh nghiệp vừa – nhỏ. Wifi 6 là phiên bản nâng cấp, được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như OFDMA, BSS Coloring, 8×8 MU-MIMO. Vì vậy hiệu năng mà các thiết bị thu phát hỗ trợ Wifi 6 luôn có giá thành cao hơn, phù hợp với những hệ thống doanh nghiệp lớn yêu cầu tốc độ truyền tải cao.
Nếu bạn đọc đang có nhu cầu tư vấn các dòng sản phẩm thiết bị thu phát Wifi 5 và Wifi 6, liên hệ ngay cho routermikrotik để được tư vấn chi tiết nhất!
nhà phân phối MIKROTIK VIỆT NAM
Bộ định tuyến, Router MikroTIK
| Bộ chuyển mạch Switch MikroTIK
| Bộ phát wifi & Router wifi MikroTIK
| Module SFP MikroTIK 1G
| Module SFP MikroTIK 10G
| Module SFP MikroTIK 40G
[ Hà Nội ]
Hotline báo giá Bộ định tuyến, Router MikroTIK:
0903 209 123
[ Email ] nhận báo giá phân phối Thiết bị mạng MikroTIK:
sales@viettuans.vn