IP Private là gì? Tìm hiểu kiến thức về địa chỉ IP Private

Địa chỉ IP chẳng còn quá xa lạ với những người thường xuyên sử dụng máy tính hay các thiết bị công nghệ, tất cả các thiết bị, từ các thiết bị đến máy chủ Server đều sở hữu một địa chỉ IP riêng. Nhưng liệu bạn có hiểu rõ địa chỉ IP Private là gì không? Hãy cùng RouterMikroTik.com tìm hiểu kiến thức về địa chỉ IP Private thông qua bài viết dưới đây nhé!

IP Private là gì? Tìm hiểu kiến thức về địa chỉ IP Private

IP Private là gì?

IP Private hay còn được gọi là địa chỉ IP riêng, là một loại địa chỉ IP được sử dụng trong mạng nội bộ của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Địa chỉ IP Private không thể truy cập trực tiếp từ Internet mà chỉ có thể được sử dụng và truy cập trong mạng nội bộ hoặc thông qua kết nối VPN (Virtual Private Network).

Đặc điểm nổi bật của IP Private so với địa chỉ IP Public

IP Private và IP Public là hai loại địa chỉ IP được sử dụng trong mạng internet.  IP Public là địa chỉ IP có thể truy cập từ bên ngoài mạng internet. Đây là địa chỉ mà các thiết bị trong mạng sử dụng để kết nối với các thiết bị ở bên ngoài mạng, chẳng hạn như các website, máy chủ email cùng các dịch vụ trực tuyến khác. Địa chỉ IP Public là duy nhất và có thể truy cập từ bất kỳ nơi nào trên internet.

Trong khi đó, IP Private là địa chỉ IP được sử dụng trong mạng nội bộ, không thể truy cập từ bên ngoài mạng internet. Địa chỉ IP Private được sử dụng để xác định các thiết bị trong mạng nội bộ như máy tính, điện thoại hay các thiết bị kết nối vào mạng nội bộ. Địa chỉ IP Private thường được sử dụng trong các mô hình mạng như LAN (Local Area Network) hoặc WLAN (Wireless Local Area Network).

Một trong những đặc điểm nổi bật của IP Private so với địa chỉ IP Public là tính riêng tư và bảo mật. Vì IP Private không thể truy cập từ bên ngoài mạng internet nên có thể đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng hơn so với IP Public giúp tăng tính bảo mật cho mạng nội bộ và ngăn chặn các nguy cơ an ninh mạng. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc sử dụng IP Private cần phải kết hợp với các biện pháp bảo mật khác như tường lửa (firewall), mã hóa dữ liệu, và quản lý quyền truy cập để đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng. Ngoài ra, việc thiết lập kết nối an toàn giữa mạng nội bộ và mạng bên ngoài thông qua các phương pháp như VPN (Virtual Private Network) cũng rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và riêng tư cho dữ liệu trong mạng nội bộ.

Phân biệt IP Private so với địa chỉ IP Public

Vai trò của địa chỉ IP Private

Địa chỉ IP Private được phân loại thành 3 lớp: A, B, C. Mỗi lớp có một phạm vi địa chỉ riêng, đóng vai trò quan trọng trong mạng nội bộ, bao gồm:

  • Xác định các thiết bị trong mạng nội bộ: Địa chỉ IP Private là một dãy số duy nhất được sử dụng để xác định một thiết bị trên mạng. Nhờ đó, các thiết bị trong mạng nội bộ có thể giao tiếp và trao đổi thông tin với nhau.
  • Quản lý mạng nội bộ: Địa chỉ IP Private có thể được quản lý tập trung giúp cho việc quản lý mạng nội bộ trở nên dễ dàng hơn.
  • Tăng cường tính bảo mật cho mạng nội bộ: Địa chỉ IP Private không thể được sử dụng để định vị địa lý các thiết bị trên Internet, giúp tăng cường tính bảo mật cho mạng nội bộ.
  • Tiết kiệm chi phí: ISP thường tính phí cao hơn cho các địa chỉ IP Public. Việc sử dụng địa chỉ IP Private có thể giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Địa chỉ IP Private có thể được quản lý tập trung giúp cho việc quản lý mạng nội bộ trở nên dễ dàng hơn

Cách tìm địa chỉ Private

Có hai cách để tìm địa chỉ Private:

Tìm bằng cách sử dụng lệnh ipconfig

Trên hệ điều hành Windows, bạn có thể sử dụng lệnh ipconfig để tìm địa chỉ Private của máy tính. Để thực hiện, hãy mở cửa sổ Command Prompt và nhập lệnh sau: ipconfig

Lệnh này sẽ hiển thị thông tin về cấu hình mạng của máy tính, bao gồm địa chỉ Private. Địa chỉ Private sẽ được hiển thị trong phần “IPv4 Address”.

Tìm IP Private bằng cách sử dụng lệnh ipconfig

Tìm bằng cách sử dụng trang web WhatIsMyIPAddress.com

Bạn có thể truy cập trang web WhatIsMyIPAddress.com để tìm địa chỉ Private của máy tính. Nhấn nút “What is my IP address?” sau đó trang web này sẽ hiển thị địa chỉ Private cùng với địa chỉ Public của máy tính.

Tìm IP Private bằng cách sử dụng WhatIsMyIPAddress.com 

Nhu cầu sử dụng IP Private

Một trong những ưu điểm quan trọng của việc sử dụng địa chỉ IP Private đó là khả năng tạo ra các mạng riêng biệt, mỗi mạng có thể sử dụng hầu như không giới hạn địa chỉ IP Private mà không bị ảnh hưởng đến địa chỉ IP Public. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn tài nguyên trong mạng, như máy in, file server, và các nguồn tài nguyên khác mà không gây ra sự cản trở đối với nguồn cung.

Ngoài ra, việc sử dụng địa chỉ IP Private cũng giúp đảm bảo tính bảo mật cho hệ thống mạng. Địa chỉ IP Private không bị theo dõi và không bị hạn chế  giúp người dùng tránh được việc bị định vị địa lý thông qua địa chỉ IP của họ. Trang web hoặc các bên thứ ba không thể xác định được người dùng cụ thể trong mạng nội bộ thông qua địa chỉ IP Private của họ.

Một lợi ích khác của việc sử dụng địa chỉ IP Private là việc tạo ra sự phân chia rõ ràng giữa mạng nội bộ và bên ngoài. Việc thông qua thiết bị router để kết nối hoặc truyền dữ liệu ra bên ngoài giúp các tổ chức, doanh nghiệp dễ dàng bảo mật thông tin và tránh được việc thông tin bị rò rỉ ra bên ngoài.

Có thể bạn quan tâm: Mạng WAN là gì? Phân loại và mục đích của việc kết nối mạng WAN

Những thông tin khác về địa chỉ IP Private

Phân loại địa chỉ IP Private

Địa chỉ IP Private được phân loại thành 3 lớp: A, B, C. Mỗi lớp có một phạm vi địa chỉ riêng.

  • Lớp A có phạm vi địa chỉ từ 10.0.0.0 đến 10.255.255.255.
  • Lớp B có phạm vi địa chỉ từ 172.16.0.0 đến 172.31.255.255.
    Lớp C có phạm vi địa chỉ từ 192.168.0.0 đến 192.168.255.255.

Địa chỉ IP Private được phân loại thành 3 lớp: A, B, C

Cách cấp phát địa chỉ IP Private

Địa chỉ IP Private có thể được cấp phát bởi người dùng tự cấu hình hoặc bởi DHCP.

  • Cấp phát thủ công: Người dùng có thể tự cấp phát địa chỉ IP Private cho các thiết bị trong mạng nội bộ. Việc cấp phát thủ công có thể được thực hiện bằng cách nhập địa chỉ IP Private vào giao diện cấu hình của thiết bị.
  • Cấp phát tự động: DHCP là một dịch vụ mạng cho phép cấp phát địa chỉ IP Private cho các thiết bị trong mạng nội bộ một cách tự động. DHCP có thể được cài đặt trên router hoặc máy chủ.

Tổng kết,

Địa chỉ IP Private là một phần quan trọng trong việc xây dựng và quản lý mạng nội bộ của các tổ chức và doanh nghiệp. Việc hiểu rõ về tính năng và ứng dụng của địa chỉ IP Private sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng, bảo vệ tính riêng tư và an toàn thông tin, cũng như tạo ra môi trường kết nối linh hoạt và hiệu quả cho các thiết bị trong mạng nội bộ. Bài viết đến đây là kết thúc. Đừng quên theo dõi RouterMikroTik.com thường xuyên để có thêm nhiều thông tin hữu ích về kiến thức mạng, quản trị mạng bạn nhé.

nhà phân phối MIKROTIK VIỆT NAM

Bộ định tuyến, Router MikroTIK
| Bộ chuyển mạch Switch MikroTIK
| Bộ phát wifi & Router wifi MikroTIK
| Module SFP MikroTIK 1G
| Module SFP MikroTIK 10G
| Module SFP MikroTIK 40G

 

[ Hà Nội ] Tầng 6, Số 23 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Q.Thanh Xuân, TP Hà Nội

Hotline báo giá Bộ định tuyến, Router MikroTIK:
0903 209 123
[ Email ] nhận báo giá phân phối Thiết bị mạng MikroTIK:
sales@viettuans.vn